Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
谷 たに
khe
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)