Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口あかり
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi