Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口元一
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
一元化 いちげんか
sự thống nhất, sự hợp nhất