Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一口 ひとくち いっくち
một miếng
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一元論 いちげんろん
Nhất Nguyên luận
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất