Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口克広
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
克明 こくめい
chi tiết; cụ thể
克己 こっき
khắc kỵ
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu