Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口翔太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
翔る かける
bay, bay lên