Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài