Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷底 たにそこ たにぞこ
đáy khe
平底 ひらぞこ
Đáy phẳng; đáy bằng
海底谷 かいていこく かいていだに かいていたに
thung lũng dưới mặt biển
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
平野 へいや
đồng bằng
平底船 ひらそこぶね
thuyền đáy phẳng; sà lan
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.