忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định