Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷本歩実
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
一歩一歩実現する いっぽいっぽじつげんする
thực hiện từng bước.
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
実物資本 じつぶつしほん
vốn hiện vật