Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷津矢車
矢車 やぐるま
chong chóng gió
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
矢車菊 やぐるまぎく ヤグルマギク
thanh cúc (hay còn gọi thỷ xa cúc, xa cúc lam, cúc ngô là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
矢車草 やぐるまそう
giao cấu với có lá cây đồng đỏ
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
津津 しんしん
như brimful
矢 や さ
mũi tên.