Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷津遊園
遊園 ゆうえん
sân chơi
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
谷 たに
khe