Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷町四丁目駅
丁目 ちょうめ
khu phố.
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu