Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷間小百合
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
谷間 たにま たにあい
thung lũng
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện