Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峡谷風
きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
峡 かい
gorge, ravine
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
地峡 ちきょう
eo đất, eo
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi
峡間 きょうかん
khe núi
「HẠP CỐC PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích