豆撒き
まめまき「ĐẬU TÁT」
Rải rắc đậu (nghi lễ)

豆撒き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆撒き
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒き餌 まきえ
rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc
撒水 さっすい
sự tưới nước
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng