Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan