Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豆田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu