豆皿
まめざら「ĐẬU MÃNH」
☆ Danh từ
Đĩa đựng đậu
豆皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆皿
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
プラスチック皿 ぷらすちっくさら
đĩa nhựa.
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa