豆類
まめるい「ĐẬU LOẠI」
☆ Danh từ
Các loại đậu
Các loại đậu (đỗ)

豆類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆類
ゴマ/豆類/きのこ類 ゴマ/まめるい/きのこるい
Hạt vừng/đậu/loại nấm
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng