Các từ liên quan tới 豊中市伊丹市クリーンランド
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市中 しちゅう いちなか
trong thành phố
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
中核市 ちゅうかくし
thành phố trung tâm
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa