Các từ liên quan tới 豊前インターチェンジ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu