Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊前川崎駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
駅前 えきまえ
trước ga
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg