Các từ liên quan tới 豊原区 (台中市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
中原 ちゅうげん
trung nguyên.