Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊多摩刑務所
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)