Các từ liên quan tới 豊山駅 (咸鏡北道)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.