Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊島有経
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
経験豊富 けいけんほうふ
giàu kinh nghiệm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有識経験者 ゆうしきけいけんしゃ
người có kinh nghiệm và kiến thức
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.