Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính