Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
信用条件 しんようじょうけん
điều kiện tín dụng.
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
事件 じけん
đương sự
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự