Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
豊胸手術 ほうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nâng ngực
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.