Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊川稲荷札幌別院
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
荷札 にふだ
nhãn.
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
別院 べついん
phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở
荷札シール にふだシール
nhãn ghi chú (loại nhãn được dán lên các kiện hàng để cảnh báo hoặc hiển thị thông tin cho người nhận hàng)
荷札テープ にふだテープ
dây nhãn hàng (loại dây có in chữ như "cẩn thận vỡ" hay "xử lý cẩn thận" để dán lên các kiện hàng khi đóng gói)