Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竹
tre
竹 たけ
cây tre
後後 のちのち
Tương lai xa.
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊年 ほうねん
năm được mùa