Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊明節会
節会 せちえ ふしかい
sân từng mùa (hiếm có) dự tiệc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治節 めいじせつ
Emperor Meiji's birthday (November 3rd; national holiday held from 1927 to 1948)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
説明会 せつめいかい
buổi họp để trình bày giải thích.
会社説明会 かいしゃせつめいかい
buổi giới thiệu về công ty
節会相撲 せちえずもう
sumo biểu diễn tại triều đình nhật bản cổ đại