Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊橋まつり
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つり橋 つりばし
cầu treo
八つ橋 やつはし やっつきょう
cầu hình chữ chi; một loại kẹo của Nhật làm bằng bột gạo trộn đường và thịt cá hấp lên cán mỏng; một loại đồ dệt sợi nhuộm màu
釣り橋 つりばし
cầu treo.
吊り橋 つりばし
cầu treo.
反り橋 そりはし そりばし
uốn cong cái cầu
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
橋 きょう はし
cầu