Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田収
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
班田収授法 はんでんしゅうじゅのほう
luật cấp phát ruộng đất (luật ở Nhật Bản thời xưa)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊年 ほうねん
năm được mùa
豊凶 ほうきょう
giàu hoặc nghèo gặt hái
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái