Các từ liên quan tới 豊田市の地名の変遷
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
変遷 へんせん
sự thăng trầm, chuyển biến
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
変名 へんめい へんみょう
biệt hiệu, biệt danh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
名地 めいち
Nơi nổi tiếng