Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
豊かな健康 ゆたかなけんこう
dồi dào sức khoẻ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)