Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田穣
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
穣 じょう
10^28, ten octillion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ