Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
紡織 ぼうしょく
dệt
紡織糸 ぼうしょくいと
sợi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho
紡織寸法 ぼうしょくすんぽう
dệt cửi.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí