Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田隈雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隈 くま
quầng thâm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
隈なく くまなく
khắp nơi; mọi nơi; tất cả các nơi
隈取り くまどり
cạo râu; có màu
隈無く くまなく
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn