Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 象さんのポット
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
象さん ぞうさん
con voi
bình; ấm
ấm đun, bình đun
ハニー・ポット ハニー・ポット
một cơ chế bảo mật máy tính được thiết lập để phát hiện, làm chệch hướng hoặc theo một cách nào đó, chống lại các nỗ lực sử dụng trái phép hệ thống thông tin
エアポット エア・ポット
nồi hơi
ポットパイ ポット・パイ
bánh chén pot pie