Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大スター だいスター
ngôi sao lớn
印象 いんしょう
ấn tượng
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象的 いんしょうてき
đầy ấn tượng
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng