象徴派
しょうちょうは「TƯỢNG TRƯNG PHÁI」
☆ Danh từ
Trường phái tượng trưng

象徴派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象徴派
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴詩 しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
象徴品質 しょうちょうひんしつ
phẩm chất tượng trưng.
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
象徴する しょうちょう
tượng trưng.