Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
象徴品質 しょうちょうひんしつ
phẩm chất tượng trưng.
象徴する しょうちょう
tượng trưng.
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
象徴輸入 しょうちょうゆにゅう
nhập khẩu tượng trưng.