象徴化
しょうちょうか「TƯỢNG TRƯNG HÓA」
Tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象徴化
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴詩 しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
象徴品質 しょうちょうひんしつ
phẩm chất tượng trưng.
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
象徴する しょうちょう
tượng trưng.
象徴輸入 しょうちょうゆにゅう
nhập khẩu tượng trưng.