豪家
ごうか「HÀO GIA」
☆ Danh từ
Gia đình giàu có thế lực; gia đình quyền thế; gia đình có quyền có thế; gia đình có máu mặt.

豪家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)