Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝(食用)
かい(しょくよー)
động vật có vỏ (nghêu sò ốc hến)
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
海松食貝 みるくいがい ミルクイガイ
mirugai clam (Tresus keenae, species of gaper clam)
Đăng nhập để xem giải thích