Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貝の口
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
貝殻状断口 かいがらじょうだんこう
mặt gãy dạng vỏ sò
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
貝殻状割れ口 かいがらじょうわれくち かいがらじょうわれぐち
mặt gãy dạng vỏ sò