Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
和服 わふく
quần áo kiểu Nhật; trang phục Nhật
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
かいボタン 貝ボタン
nút to.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp