Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割殻 われから ワレカラ
con bọ gậy
貝殻状割れ口 かいがらじょうわれくち かいがらじょうわれぐち
mặt gãy dạng vỏ sò
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
外殻 がいかく
vỏ ngoài; bên ngoài