貞はる
さだはる「TRINH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

Bảng chia động từ của 貞はる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貞はる/さだはるる |
Quá khứ (た) | 貞はった |
Phủ định (未然) | 貞はらない |
Lịch sự (丁寧) | 貞はります |
te (て) | 貞はって |
Khả năng (可能) | 貞はれる |
Thụ động (受身) | 貞はられる |
Sai khiến (使役) | 貞はらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貞はられる |
Điều kiện (条件) | 貞はれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貞はれ |
Ý chí (意向) | 貞はろう |
Cấm chỉ(禁止) | 貞はるな |
貞はる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貞はる
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞婦 ていふ
trinh phụ.
貞潔 ていけつ
trong sáng; thuần khiết
不貞 ふてい
không trung thành; không chung thủy